"I'm exhausted, it's time for me to hit the sack!" ("Tôi đã kiệt mức độ, đến thời điểm lên giường rồi!") 19. Miss the boat Nghĩa của thành ngữ này: Đã quá muộn
Nhận xét tiếng anh là gì; Canada có bao nhiêu bang; Ago là dấu hiệu của thì nào; Chi phí sinh hoạt ở singapore; Pull it off là gì; Hit the road là gì; Tải 21+ những hình ảnh có chữ ý nghĩa về cuộc sống; Cuộc sống ở châu âu; Ngôn ngữ singapore đang dùng hiện nay; Người nổi tiếng
Bạn đang xem: Nếu có thể tiếng anh là gì. Dưới đây là đôi mươi thành ngữ cơ mà tín đồ học tập giờ Anh ai cũng buộc phải biết: 1. Under the weather. Nghĩa của thành ngữ này: Cảm thấy mệt mỏi. Cách thực hiện thành ngữ này: Tại Anh Shop chúng tôi phù hợp và liên tiếp
exhausts|exhausted|exhaustingsyn.: consume drain empty fatigue finish knock out spend tire use up wear outant.: replace replenish supply . Ý nghĩa nhan đề các tác phẩm ngữ văn 9; Cách trị ngứa da ở trẻ em; Get there là gì; Đánh giá remix os player
* đtừ to shoot up, to emerge with difficulty; shed, hut cây không chòi lên được vì đất cằn the tree could not shoot up because of the exhausted soil cố chòi khỏi mặt nước to try hard to emerge out of the water (of fruit) gather with a pole Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức chòi * noun Rudimentary mirador, watch-tower chòi canh: a watch-tower
Ví dụ : They make us hyper và overexcited và, once faded, leave us grumpy or exhausted or or tearful or craving more .Chúng làm mang đến tất cả chúng ta trở nên quá khích và quá mức và, một Khi đã nhạt nhòa, khiến tất cả chúng ta gắt gỏng hoặc kiệt sức hoặc hay chảy nước mắt hoặc thèm ăn nhiều hơn .
AkE9II. exhaustedTừ điển Collocationexhausted adj. VERBS be, feel, look, seem, sound become, get leave sb The row had left him physically exhausted. ADV. really absolutely, completely, quite, thoroughly, totally, utterly He fell into bed utterly exhausted. pretty, rather emotionally, financially, mentally, physically financially exhausted countries PREP. from I was exhausted from the day's work. Từ điển of energy or effectiveness; extremely tired; completely exhausted; dog-tired, fagged, fatigued, played out, spent, washed-out, worn-outa, worn outpthe day's shopping left her exhaustedhe went to bed dog-tiredwas fagged and sweatythe trembling of his played out limbsfelt completely washed-outonly worn-out horses and cattleyou look worn outcompletely emptied of resources or propertiesimpossible to grow tobacco on the exhausted soilthe exhausted food sourcesexhausted oil wellsdrained physicallythe day's events left her completely exhausted-her strength ejected from an engine as waste products; exhaust fumes, fumessystem consisting of the parts of an engine through which burned gases or steam are discharged; exhaust out completely; wash up, beat, tucker, tucker outThis kind of work exhausts meI'm beatHe was all washed up after the examuse up resources or materials; consume, eat up, use up, eat, deplete, run through, wipe outthis car consumes a lot of gasWe exhausted our savingsThey run through 20 bottles of wine a weekdeplete; run down, play out, sap, tireexhaust one's savingsWe quickly played out our strengthuse up the whole supply ofWe have exhausted the food suppliescreate a vacuum in a bulb, flask, reaction vessel; evacuateEnglish Synonym and Antonym Dictionarysyn. dog-tired fagged fatigued played out spent washed-out worn outp worn-outaexhaustsexhaustedexhaustingsyn. consume drain empty fatigue finish knock out spend tire use up wear outant. replace replenish supply
Tiếng Anh Mỹ میرا مطلب یہ ہے کہ اتنا تھکا ہوا ہو کہ جسم آپ پر بند ہو جائے تاکہ نیند اور آرام کی ضرورت ہو۔ Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Anh Mỹ - Very tiredI was exhausted after working all long trip left us Completely finished when referring to resourcesHe exhausted all his rocket remained in orbit after it exhausted its fuel supplies. Câu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký
/ig´zɔstid/ Thông dụng Tính từ Đã rút hết không khí bóng đèn... Kiệt sức, mệt lử Bạc màu đất Chuyên ngành Hóa học & vật liệu đã cạn thải Kỹ thuật chung cạn kiệt đã kiệt rỗng Kinh tế đã cạn đã dùng hết kim ngạch các phiếu khoán Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective all in , beat * , bleary , bone-weary , bushed , crippled , dead * , dead tired , debilitated , disabled , dog-tired , done for * , done in * , drained , effete , enervated , frazzled , had it , kaput * , limp , out on one’s feet , outta gas , prostrated , ready to drop , run-down , sapped , shot * , spent , tired out , wasted * , weak , weakened , wearied , worn , worn out , all gone , at an end , bare , consumed , depleted , dissipated , done , dry , empty , expended , finished , gone , squandered , void , washed-out , wasted , dead , fatigued , rundown , weariful , weary , worn-down , worn-out , beat , emptied , jaded , pooped , spend , tired , used up Từ trái nghĩa adjective animated , energetic , fresh , invigorated , lively , vigorous , plenty , refreshed , restored , saved , stored , unused tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Thông tin thuật ngữ exhausted tiếng Anh Từ điển Anh Việt exhausted phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ exhausted Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm exhausted tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exhausted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exhausted tiếng Anh nghĩa là gì. exhausted /ig'zɔstid/* tính từ- đã rút hết không khí bóng đèn...- kiệt sức, mệt lử- bạc màu đấtexhaust /ig'zɔst/* danh từ- kỹ thuật sự rút khí, sự thoát khí* ngoại động từ- hút, rút khí, hơi, nước, bụi...- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng=to exhaust one's strength+ tự làm kiệt sức ai- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt vấn đềexhaust- vét kiệt Thuật ngữ liên quan tới exhausted grippier tiếng Anh là gì? materfamiliases tiếng Anh là gì? broader tiếng Anh là gì? melano tiếng Anh là gì? carbonadoes tiếng Anh là gì? undampened tiếng Anh là gì? torc tiếng Anh là gì? Neo-orthodoxy tiếng Anh là gì? Bolsheviki tiếng Anh là gì? Invisibles tiếng Anh là gì? ferriferous tiếng Anh là gì? rag tiếng Anh là gì? mischiefs tiếng Anh là gì? repeatable tiếng Anh là gì? prohibited tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của exhausted trong tiếng Anh exhausted có nghĩa là exhausted /ig'zɔstid/* tính từ- đã rút hết không khí bóng đèn...- kiệt sức, mệt lử- bạc màu đấtexhaust /ig'zɔst/* danh từ- kỹ thuật sự rút khí, sự thoát khí* ngoại động từ- hút, rút khí, hơi, nước, bụi...- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng=to exhaust one's strength+ tự làm kiệt sức ai- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt vấn đềexhaust- vét kiệt Đây là cách dùng exhausted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exhausted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh exhausted /ig'zɔstid/* tính từ- đã rút hết không khí bóng đèn...- kiệt sức tiếng Anh là gì? mệt lử- bạc màu đấtexhaust /ig'zɔst/* danh từ- kỹ thuật sự rút khí tiếng Anh là gì? sự thoát khí* ngoại động từ- hút tiếng Anh là gì? rút khí tiếng Anh là gì? hơi tiếng Anh là gì? nước tiếng Anh là gì? bụi...- làm kiệt quệ tiếng Anh là gì? làm rỗng tiếng Anh là gì? làm cạn tiếng Anh là gì? dốc hết tiếng Anh là gì? dùng hết=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng=to exhaust one's strength+ tự làm kiệt sức ai- bàn hết khía cạnh tiếng Anh là gì? nghiên cứu hết mọi mặt vấn đềexhaust- vét kiệt
/ɪgˈzɔst/ Thông dụng Danh từ kỹ thuật sự rút khí, sự thoát khí Ngoại động từ Hút, rút khí, hơi, nước, bụi... Làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết to exhaust a well làm cạn một cái giếng to exhaust one's strength tự làm kiệt sức ai Bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt vấn đề hình thái từ Ved exhausted Vingexhausting Chuyên ngành Xây dựng sự xả, sự thoát khí, hơi, khí xả, ống dẫn khí xả, xả, hút, rút, thoát khí, hơi Cơ - Điện tử Sự xả, sự thoát, sự hút ra, ống xả, xả, rút, thoát khí Cơ khí & công trình thải hơi khói Hóa học & vật liệu tạo chân không Ô tô hệ thống thải Toán & tin vét kiệt Vật lý cấu xả Điện đường xả Kỹ thuật chung bộ tiêu âm exhaust muffler bộ tiêu âm xả khí exhaust nozzle bộ tiêu âm xả exhaust silencer bộ tiêu âm khí xả exhaust silencer bộ tiêu âm xả khí hút ra hút khí thải dual exhaust system hệ thống khí thải kép exhaust air không khí thải exhaust air không khí thải ra ngoài exhaust air flow dòng không khí thải exhaust air stream luồng không khí thải exhaust back pressure áp suất ngược của khí thải exhaust brake phanh bằng khí thải exhaust chamber buồng hút không khí thải exhaust cleaning installation thiết bị làm sạch khí thải exhaust emission regulations quy định lượng khí thải exhaust emission standards quy định lượng khí thải exhaust fan quạt thông khí thải exhaust gas analysis system hệ thống phân tích khí thải exhaust gas analyzer thiết bị phân tích khí thải exhaust gas cleaning sự làm sạch khí thải exhaust gas emission sự phát tán khí thải exhaust gas purification system hệ thống làm sạch khí thải exhaust gas recirculation EGR hệ thống tuần hoàn khí thải exhaust grille cửa không khí thải exhaust grille ghi cửa không khí thải exhaust recycling sự tái sinh khí thải exhaust treatment sự xử lý khí thải exhaust turbocharging tăng áp bằng khí thải exhaust-lacked carburetor cacburetơ nung bằng khí thải infrared exhaust gas analyser bộ phân tích khí thải hồng ngoại infrared exhaust gas analyzer bộ phân tích khí thải hồng ngoại raw exhaust gas khí thải chưa xử lí residual exhaust gases khí thải sót trong xy lanh 2 kỳ the silence or exhaust gasket is blowing khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh pô khí xả hệ thống xả ejector-type trim exhaust system hệ thống xả gọn kiểu ống phun exhaust system hệ thống xả hơi exhaust system hệ thống xả khí ống giảm thanh the silence or exhaust gasket is blowing khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh pô rút sự rút khí sự thoát sự thoát khí sự xả sự xả khí thải air exhaust sự thải khí air exhaust thải khí dual exhaust system hệ thống khí thải kép exhaust air không khí thải exhaust air không khí thải ra ngoài exhaust air flow dòng không khí thải exhaust air stream luồng không khí thải exhaust back pressure áp suất ngược của khí thải exhaust brake phanh bằng khí thải exhaust cam cam điều khiển xupáp thải exhaust cam cam thải exhaust cam shaft trục cam thải exhaust chamber buồng hút không khí thải exhaust cleaning installation thiết bị làm sạch khí thải exhaust conduit ống thải exhaust cycle chu kỳ thải exhaust developer thuốc hiện ảnh thải ra exhaust draft hút chất thải exhaust emission khí thải exhaust emission regulations quy định lượng khí thải exhaust emission standards quy định lượng khí thải exhaust fan quạt đẩy thải exhaust fan quạt thải khí exhaust fan quạt thông khí thải exhaust fume khí thải exhaust fume khói thải exhaust gas khí thải exhaust gas analysis system hệ thống phân tích khí thải exhaust gas analyzer thiết bị phân tích khí thải exhaust gas cleaning sự làm sạch khí thải exhaust gas emission sự phát tán khí thải exhaust gas purification system hệ thống làm sạch khí thải exhaust gas recirculation EGR hệ thống tuần hoàn khí thải exhaust grille cửa không khí thải exhaust grille ghi cửa không khí thải exhaust grille ghi gió thải exhaust line đường thải exhaust manifold cụm ống thải exhaust manifold ống thải exhaust pipe ống thải exhaust pipe ống thải khí exhaust pollutants sự ô nhiễm củakhí thải exhaust port cửa thải exhaust process quá trình thải exhaust pump bơm thải khí exhaust pump máy bơm thải ra exhaust recycling sự tái sinh khí thải exhaust side phía bên thải exhaust steam hơi nước thải exhaust steam hơi thải exhaust steam absorption refrigerating machine máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải exhaust steam boiler nồi hơi dùng hơi thải exhaust steam separator nồi ngưng hơi thải exhaust stroke thì thải exhaust system hệ thống thải exhaust tank thùng thải exhaust treatment sự xử lý khí thải exhaust turbocharging tăng áp bằng khí thải exhaust valve van thải exhaust valve cap mũ van thải khí exhaust valve closes EVC dấu supap thải đóng exhaust valve opens EVO dấu supap thải mở exhaust valve rocket arm cần mổ của xupáp thải exhaust ventilator quạt hút thải exhaust ventilator quạt thải exhaust-lacked carburetor cacburetơ nung bằng khí thải infrared exhaust gas analyser bộ phân tích khí thải hồng ngoại infrared exhaust gas analyzer bộ phân tích khí thải hồng ngoại inlet over exhaust engine IOEengine động cơ có đường nạp nằm trên đường thải pass to exhaust đem thải raw exhaust gas khí thải chưa xử lí residual exhaust gases khí thải sót trong xy lanh 2 kỳ the silence or exhaust gasket is blowing khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh pô thải ra exhaust air không khí thải ra ngoài exhaust developer thuốc hiện ảnh thải ra exhaust pump máy bơm thải ra thoát khí air exhaust line đường thoát khí exhaust passage đường thoát khí exhaust pipe ống thoát khí xả free exhaust thoát khí tự do Kinh tế sự rút khí sự thoát khí Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb bankrupt , burn out * , conk out * , cripple , debilitate , disable , do in * , drain , draw , enervate , enfeeble , fag , fatigue , frazzle , impoverish , overdo , overexert , overextend , overfatigue , overtire , overwork , peter out * , poop , poop out * , prostrate , run ragged , sap * , suck dry , tucker * , use up , weaken , wear down , weary , bleed dry , deplete , devour , dispel , disperse , dissipate , dry , eat , eat up * , empty , expend , finish , run out , run through , spend , squander , strain , take last of , void , wash up , waste , tire out , wear out , sap , consume , draw down , eat up , play out , depauperate , discharge , evacuate , fumes , gases , pauperize , tire , tucker , wear Từ trái nghĩa
exhausted nghĩa là gì